Có 2 kết quả:
久留 jiǔ liú ㄐㄧㄡˇ ㄌㄧㄡˊ • 九流 jiǔ liú ㄐㄧㄡˇ ㄌㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to stay for a long time
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the nine schools of thought, philosophical schools of the Spring and Autumn and Warring States Periods (770-220 BC), viz Confucians 儒家[Ru2 jia1], Daoists 道家[Dao4 jia1], Yin and Yang 陰陽家|阴阳家[Yin1 yang2 jia1], Legalists 法家[Fa3 jia1], Logicians 名家[Ming2 jia1], Mohists 墨家[Mo4 jia1], Diplomats 縱橫家|纵横家[Zong4 heng2 jia1], Miscellaneous 雜家|杂家[Za2 jia1], and Agriculturalists 農家|农家[Nong2 jia1]
Bình luận 0